giết người
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giết người+
- Homicide
- Kẻ giết người Murderer
- Kẻ giết người Murderer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giết người"
- Những từ có chứa "giết người" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 542